Có 2 kết quả:
卡布其諾咖啡 kǎ bù qí nuò kā fēi ㄎㄚˇ ㄅㄨˋ ㄑㄧˊ ㄋㄨㄛˋ ㄎㄚ ㄈㄟ • 卡布其诺咖啡 kǎ bù qí nuò kā fēi ㄎㄚˇ ㄅㄨˋ ㄑㄧˊ ㄋㄨㄛˋ ㄎㄚ ㄈㄟ
Từ điển Trung-Anh
cappuccino coffee
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
cappuccino coffee
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0